Chào mừng Quý độc giả đến với trang thông tin điện tử của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp miền Nam

Tin nổi bật
Thành tích

Huân chương Ðộc lập

- Hạng 1 - Hạng 2 - Hạng 3

Huân chương Lao động

- Hạng 1 - Hạng 2 - Hạng 3

Giải thưởng Nhà nước

- Nghiên cứu dinh dưởng và thức ăn gia súc (2005)

- Nghiên cứu chọn tạo và phát triển giống lúa mới cho xuất khẩu và tiêu dùng nội địa (2005)

Giải thưởng VIFOTEC

- Giống ngô lai đơn V2002 (2003)

- Kỹ thuật ghép cà chua chống bệnh héo rũ vi khuẩn (2005)

- Giống Sắn KM 140 (2010)

Trung tâm
Liên kết website
lịch việt
Thư viện ảnh
Video
Thiết lập chuỗi giá trị nông sản thông minh và an toàn tại Việt Nam Cà chua bi

Thống kê truy cập
 Đang trực tuyến :  28
 Số lượt truy cập :  33263050
Giá nông sản chi tiết hôm nay 15/12
Thứ năm, 16-12-2021 | 08:11:10
Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/12/2021.
 

Bảng giá nông sản hôm nay 15/12:

 

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2625

2625

2584

2584

2528

Mar'22

2536

2548

2494

2504

2532

May'22

2548

2561

2515

2524

2544

Jul'22

2548

2559

2520

2530

2544

Sep'22

2547

2558

2522

2533

2545

Dec'22

2543

2553

2517

2528

2540

Mar'23

2538

2545

2514

2524

2534

May'23

2521

2521

2518

2518

2528

Jul'23

-

2515

-

2515

2524

Sep'23

-

2511

-

2511

2520

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

238,10

238,10

237,15

237,15

236,70

Mar'22

237,25

239,15

235,40

237,15

236,70

May'22

237,30

238,95

235,35

237,10

236,50

Jul'22

236,80

238,35

234,85

236,50

235,95

Sep'22

234,70

236,65

233,20

234,90

234,30

Dec'22

232,75

234,70

231,30

232,90

232,40

Mar'23

231,90

233,65

230,80

232,00

231,50

May'23

229,95

232,80

229,95

231,20

230,65

Jul'23

229,05

231,90

229,05

230,40

229,85

Sep'23

228,15

231,00

228,15

229,50

228,95

Dec'23

227,95

231,00

227,95

229,35

228,80

Mar'24

-

228,80

-

228,80

228,25

May'24

-

228,65

-

228,65

228,10

Jul'24

-

228,75

-

228,75

228,20

Sep'24

-

228,50

-

228,50

227,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

106,72

107,04

105,64

105,90

106,81

May'22

105,30

105,60

104,30

104,55

105,48

Jul'22

102,90

103,25

102,17

102,35

103,20

Oct'22

-

94,90

-

94,90

95,16

Dec'22

89,80

89,99

89,45

89,69

89,92

Mar'23

86,57

86,80

86,57

86,80

86,81

May'23

85,41

85,64

85,41

85,64

85,56

Jul'23

84,00

84,35

84,00

84,12

84,01

Oct'23

-

81,39

-

81,39

81,29

Dec'23

79,04

79,25

78,92

78,92

79,18

Mar'24

-

79,42

-

79,42

79,68

May'24

-

79,92

-

79,92

80,18

Jul'24

-

80,43

-

80,43

80,68

Oct'24

-

79,92

-

79,92

80,18

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1129,00

1136,90

1080,00

1105,40

1114,30

Mar'22

1072,40

1082,90

1027,00

1062,30

1069,10

May'22

1000,00

1000,00

962,00

989,00

998,80

Jul'22

-

955,20

953,00

955,20

965,00

Sep'22

905,00

905,10

905,00

905,00

905,10

Nov'22

-

910,00

910,00

910,00

910,10

Jan'23

-

910,00

910,00

910,00

910,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

 

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,72

19,79

19,61

19,65

19,64

May'22

19,33

19,37

19,22

19,25

19,25

Jul'22

18,90

18,95

18,82

18,91

18,85

Oct'22

18,70

18,75

18,63

18,75

18,66

Mar'23

18,52

18,65

18,51

18,65

18,55

May'23

17,54

17,65

17,49

17,64

17,55

Jul'23

16,91

17,00

16,79

16,97

16,89

Oct'23

16,49

16,59

16,37

16,55

16,47

Mar'24

16,36

16,50

16,29

16,48

16,42

May'24

15,77

15,90

15,75

15,90

15,87

Jul'24

15,42

15,53

15,41

15,53

15,50

Oct'24

-

15,46

-

15,46

15,43

 

Trở lại      In      Số lần xem: 175

[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
  • Xuất khẩu cao su tăng về lượng nhưng giảm về kim ngạch
  • Tổng hợp tin thị trường gạo ngày 13/4
  • Thị trường cà phê, ca cao ngày 13/4/2016
  • Báo cáo ngành hàng rau quả tháng 4/2016
  • Báo cáo mặt hàng chè tháng 4/2016
  • Giá gạo xuất khẩu tháng 4-2016
  • Báo cáo mặt hàng thịt tháng 4/2016
  • Báo cáo mặt hàng phân bón tháng 4/2016
  • Báo cáo ngành hàng hạt điều tháng 4/2016
  • Thị trường đường thế giới quý I/2016 và dự báo
  • Quý I/2016, xuất khẩu hàng rau quả tăng trưởng dương ở các thị trường
  • Thị trường cà phê, ca cao ngày 12/5/2016
  • Thị trường cà phê, ca cao ngày 30/5/2016
  • Thị trường thức ăn chăn nuôi quý I/2016 và dự báo
  • Báo cáo ngành hàng lúa gạo tháng 5/2016
  • Vào vụ mía mới, giá mía nguyên liệu tăng
  • Thị trường cà phê, ca cao ngày 25/5/2016
  • Xuất khẩu gạo: Campuchia tiến lên, Việt Nam tụt xuống
  • Thị trường NL TĂCN thế giới ngày 6/7: Giá ngô giảm do dự báo thời tiết Mỹ
  • Việt Nam sẽ trở thành một trong những nước nhập khẩu đậu tương nhiều nhất thế giới
Designed & Powered by WEBSO CO.,LTD