Sau đây là dự báo cung cầu đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2013/14 trong tháng 9/2013.
Đvt: triệu tấn
2013/2014
|
Dự trữ đầu kỳ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ CK
|
SL
|
NK
|
Nghiền ép
|
Nội địa
|
XK
|
Thế giới
|
61,55
|
281,66
|
104,5
|
238,24
|
268,89
|
107,29
|
71,54
|
Mỹ
|
3,41
|
85,71
|
0,41
|
45,04
|
48,16
|
37,29
|
4,08
|
Các nước khác
|
58,14
|
195,96
|
104,09
|
193,19
|
220,72
|
70
|
67,46
|
Nước XK chính
|
43,43
|
153,62
|
0,12
|
77,83
|
82,91
|
63,74
|
50,53
|
Argentina
|
26,08
|
53,5
|
0
|
37,5
|
39,18
|
12,7
|
27,7
|
Brazil
|
16,44
|
88
|
0,1
|
37
|
40,1
|
42,5
|
21,94
|
Paraguay
|
0,87
|
9
|
0,02
|
3,3
|
3,53
|
5,5
|
0,86
|
Nước NK chính
|
12,73
|
14,85
|
93,62
|
89,59
|
106,47
|
0,31
|
14,42
|
Trung Quốc
|
12,09
|
12,2
|
69
|
68,15
|
79,3
|
0,2
|
13,79
|
EU-27
|
0,25
|
1,15
|
12,1
|
12,23
|
13,15
|
0,08
|
0,27
|
Nhật Bản
|
0,1
|
0,21
|
2,76
|
1,95
|
2,99
|
0
|
0,08
|
Mexico
|
0,1
|
0,21
|
2,76
|
1,95
|
2,99
|
0
|
0,08
|
Nguồn: USDA
Theo VINANET.
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|