Giá gạo thế giới ngày 11/1/2014
|
Loại/xuất xứ
|
Giá
|
+/-
|
Gạo trắng hạt dài, chất lượng cao
|
Thai 100% B
|
v
|
↔
|
Viet 5%
|
405-415
|
↔
|
Indian 5%
|
400-410
|
↔
|
Paki 5%
|
385-395
|
↔
|
|
ĐVT: USD/tấn, FOB
Loại/xuất xứ
|
Giá
|
+/-
|
Gạo trắng hạt dài, chất lượng cao
|
Thai 100% B
|
v
|
↔
|
Viet 5%
|
405-415
|
↔
|
Indian 5%
|
400-410
|
↔
|
Paki 5%
|
385-395
|
↔
|
Pakistan 5% broken
|
460-470
|
↔
|
US 4%
|
585-595
|
↓
|
Uruguay 5%
|
625-635
|
↔
|
Argentina 5%
|
625-635
|
↔
|
Gạo trắng hạt dài, chất lượng thấp
|
Thai 25%
|
375-385
|
↔
|
Viet 25%
|
375-385
|
↓
|
Paki 25%
|
345-355
|
↔
|
Cambodia 25% broken
|
430-440
|
↔
|
Indian 25%
|
370-380
|
↔
|
US 15%
|
565-575
|
↔
|
Gạo đồ hạt dài
|
Thai 100%
|
450-460
|
↔
|
Paki 5%
|
420-430
|
↔
|
Indian 5%
|
390-400
|
↔
|
US 4%
|
660-670
|
↔
|
Brazil 5%
|
590-600
|
↔
|
Uruguay 5%
|
NQ
|
↔
|
Gạo thơm hạt dài
|
Thai Hom Mali 92%
|
955-965
|
↔
|
Viet 5% Jasmine
|
600-610
|
↔
|
Indian basmati 2%
|
1515 -1525
|
↔
|
Paki basmati 2%
|
NQ
|
↔
|
Cambodia Pkha Malis
|
900-910
|
↔
|
Gạo tấm
|
Thai A1 super
|
300-310
|
↔
|
Viet 100% tấm
|
360-370
|
↓
|
Paki 100% tấm
|
315-325
|
↔
|
Cambodia A1 Super
|
375-385
|
↓
|
Indian 100% tấm
|
290-300
|
↔
|
(Vinanet/Oryza)
|
Trở lại
In
Số lần xem: 1275
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|