Xuất khẩu sắn và sản phẩm sắn quý 1/2020
(Tính toán theo số liệu công bố ngày 13/4/2020 của TCHQ)
Thị trường |
Quý 1/2020 |
So với quý 1/2019(%) |
Tỷ trọng (%) |
|||
Lượng (tấn) |
Trị giá (USD) |
Lượng |
Trị giá |
Lượng |
Trị giá |
|
Tổng cộng |
767.699 |
258.795.542 |
13,14 |
0,94 |
100 |
100 |
Trung Quốc đại lục |
703.033 |
234.764.621 |
16,48 |
3,22 |
91,58 |
90,71 |
Hàn Quốc |
24.098 |
6.700.172 |
-13,39 |
-14,67 |
3,14 |
2,59 |
Malaysia |
13.481 |
5.673.523 |
110,18 |
101,95 |
1,76 |
2,19 |
Đài Loan(TQ) |
11.056 |
4.544.936 |
59,77 |
45,73 |
1,44 |
1,76 |
Philippines |
3.147 |
1.212.450 |
-70,01 |
-72,97 |
0,41 |
0,47 |
Nhật Bản |
1.384 |
638.302 |
3.195,24 |
1.615,17 |
0,18 |
0,25 |
Pakistan |
153 |
107.100 |
-26,79 |
-12,27 |
0,02 |
0,04 |
Nguồn: VITIC