Dự báo cung cầu đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2015/16 trong tháng 11/2015.
Đvt: triệu tấn
2015/2016
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
SL
|
NK
|
Nghiền ép
|
Nội địa
|
XK
|
Thế giới
|
77,58
|
321,02
|
125,67
|
273,36
|
312,33
|
129,08
|
82,86
|
Mỹ
|
5,21
|
108,35
|
0,82
|
51,44
|
55,06
|
46,68
|
12,65
|
Các nước khác
|
72,37
|
212,66
|
124,85
|
221,93
|
257,27
|
82,4
|
70,21
|
Nước XK chính
|
49,56
|
168,91
|
0,32
|
86,3
|
94,63
|
75,2
|
48,97
|
Argentina
|
31,1
|
57
|
0
|
42
|
47,05
|
10,75
|
30,3
|
Brazil
|
18,39
|
100
|
0,3
|
40
|
43,1
|
57
|
18,59
|
Paraguay
|
0,06
|
8,8
|
0,01
|
4,1
|
4,2
|
4,6
|
0,06
|
Nước NK chính
|
19,73
|
14,96
|
108,1
|
105,19
|
124,19
|
0,33
|
18,26
|
Trung Quốc
|
17,98
|
11,5
|
80,5
|
80,25
|
93,2
|
0,2
|
16,58
|
EU-27
|
0,83
|
2,05
|
13,7
|
14,8
|
15,67
|
0,1
|
0,81
|
Nhật Bản
|
0,21
|
0,22
|
2,9
|
2,02
|
3,1
|
0
|
0,23
|
Mexico
|
0,18
|
0,36
|
4,05
|
4,35
|
4,39
|
0
|
0,2
|
Vũ Lanh - Nhanhieuviet.
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|