Đổi mới sáng tạo có gì sai?
Đổi mới sáng tạo (innovation) từng là niềm hy vọng lớn lao của nước Mỹ, được truyền bá như một động lực mạnh mẽ để tăng trưởng kinh tế và cải cách xã hội, nhưng rồi gặp phải lời chỉ trích gay gắt nhất vì tác động tiêu cực của nó. Vậy điều gì đã xảy ra?
Đổi mới sáng tạo của nước Mỹ từng là niềm hy vọng lớn lao, nhưng giờ đây đang nhận nhiều chỉ trích gay gắt nhất bởi tác động tiêu cực của nó.

Đổi mới sáng tạo của nước Mỹ từng là niềm hy vọng lớn lao, nhưng giờ đây đang nhận nhiều chỉ trích gay gắt nhất bởi tác động tiêu cực của nó. Nguồn: Ảnh do ChatGPT tạo.
Sự thăng hoa của văn hóa đổi mới sáng tạo
Trong nửa thế kỷ qua, đổi mới sáng tạo được tôn sùng như biểu tượng của tiến bộ và sức mạnh Mỹ. Đến đầu những năm 2000, phần lớn người Mỹ đã có quyền truy cập Internet — yếu tố mở đường cho những đổi mới trong lĩnh vực điện toán di động và mạng xã hội. Chỉ năm năm sau khi chiếc iPhone ra mắt, 2/3 người dân Mỹ đã sở hữu điện thoại thông minh, cho phép họ nắm giữ nhiều công nghệ số tiên tiến ngay trong lòng bàn tay. Facebook, từ một mạng lưới dành cho vài trăm sinh viên Ivy League, đã nhanh chóng phát triển thành một nền tảng xã hội toàn cầu với hơn ba tỷ người dùng, khiến mọi người ở bất kỳ nơi đâu cũng có thể kết nối một cách dễ dàng và có ý nghĩa.
Khác với chủ nghĩa không tưởng thập niên 1950, những biến đổi này không còn được xem là hệ quả tất yếu của công nghệ, mà được gắn với một “văn hóa đổi mới sáng tạo” - nơi công nghệ, kinh tế, xã hội và chính trị hòa làm một. Các doanh nhân khởi nghiệp như Elon Musk, Steve Jobs được khắc họa như những anh hùng của thời đại mới.
Vào những năm 2008, đổi mới sáng tạo được nâng tầm thành một học thuyết quốc gia. Chính quyền đã phát động hàng loạt chương trình - từ giải thưởng đổi mới dành cho phụ nữ và nhóm thiểu số, đến học bổng, các trại huấn luyện sáng tạo, và những sáng kiến giáo dục nhằm gieo mầm tư duy đổi mới sáng tạo xuyên suốt từ bậc phổ thông đến phòng thí nghiệm.
Trên đà ủng hộ này, các viện nghiên cứu chiến lược như Brookings Institution cũng đưa ra mô hình “Khu đổi mới sáng tạo” lan rộng khắp các thành phố. Các trường đại học Mỹ cũng nhanh chóng xây dựng chương trình đổi mới và khởi nghiệp sáng tạo, thu hút hàng nghìn sinh viên. Giới startup và các nhà hoạt động cộng đồng khẳng định rằng mọi yếu tố cũ kỹ và áp bức trong trật tự hiện tại đều có thể - và cần được - thay đổi theo hướng “phá vỡ tích cực”, tức tạo ra đột phá bằng cách đổi mới sáng tạo.
Cả một thế hệ Mỹ đã lớn lên trong niềm tin rằng đổi mới sáng tạo là đức tính cao cả, rằng “nếu không đổi mới, bạn đang chết dần”.
Techlash: Cuộc nổi dậy chống lại công nghệ
Tuy nhiên, sau năm 2010, hình tượng ấy bắt đầu rạn nứt. Làn sóng phản ứng dữ dội (Techlash) với công nghệ và các gã khổng lồ công nghệ đã bùng lên. Người ta nhận ra rằng đổi mới không chỉ tạo ra iPhone hay Facebook, mà còn kéo theo sự giám sát, bất bình đẳng, thao túng dữ liệu và khủng hoảng xã hội.
Ban đầu là những cuốn sách phê phán việc “tư nhân hóa” khoa học, “ảo tưởng” về công nghệ có thể sửa mọi vấn đề xã hội, và tác động “ăn mòn” về cả tinh thần lẫn thể chất của việc khởi nghiệp đối với những nhà sáng lập startup. Điện ảnh cũng góp tiếng nói, như bộ phim đoạt giải Oscar The Social Network (2010), phơi bày hành trình quyền lực của Mark Zuckerberg. Tuy vậy, vào thời điểm ấy, chủ nghĩa hoài nghi đổi mới sáng tạo vẫn chỉ là một tiếng nói bên lề.
Trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Obama năm 2012, các chỉ trích rời rạc dần kết nối thành một phong trào phản biện toàn diện. Nhà phê bình Evgeny Morozov gọi đổi mới sáng tạo là “một thứ sùng bái ngây thơ của các chính trị gia”. Tác giả Lee Vinsel viết bài tiểu luận “95 luận đề về đổi mới sáng tạo” để tố cáo tính rỗng tuếch và sự bóp méo xã hội với khái niệm này. Trong cao trào của chiến dịch bầu cử năm 2016, cựu nhà báo Thomas Frank công kích văn hóa này vì chúng đã “hợp lý hóa bất bình đẳng tư bản” bằng cách tôn sùng các dạng chuyên môn được chứng nhận, chủ nghĩa trọng dụng nhân tài, và giáo dục như nền tảng duy nhất để thay đổi xã hội. Giới nghiên cứu thành lập hẳn một tạp chí khoa học mang tên NOvation để đăng tải các “nghiên cứu phê phán về đổi mới sáng tạo”.
Ngành công nghiệp giải trí cũng quay lưng lại với sự đổi mới sáng tạo. Series phim hài châm biếm Silicon Valley (HBO, 2014) ban đầu kể về một nhóm kỹ sư nghèo dám thách thức các tập đoàn khổng lồ, nhưng càng về sau, phim càng phơi bày sự thối rữa nội tại của văn hóa đổi mới, cho thấy mọi người trong hệ thống đều có phần trách nhiệm. Đã có một thị trường thương mại thịnh vượng dành cho các bộ phim tài liệu chính kịch đào sâu vào mặt tối của khởi nghiệp sáng tạo, với các tác phẩm như The Social Dilemma (2020), WeCrashed (2022) và ít nhất bốn bộ phim phơi bày bê bối của Elizabeth Holmes, nhà sáng lập Theranos tai tiếng lừa đảo.
Từ năm 2016, cụm từ “Big Tech” chỉ những gã khổng lồ công nghệ trở thành từ miệt thị chung trong giới chính trị. Cánh tả tập trung tấn công quyền lực độc quyền của các công ty Big Tech - từ việc trốn thuế, điều kiện lao động tồi tệ, đến các công ty mạng xã hội đặt lợi nhuận lên trên con người, tạo ra môi trường thông tin độc hại mà nhiều thế lực chống phá đã khai thác trong cuộc bầu cử Mỹ. Cánh hữu thì tố cáo ngành công nghệ đang lợi dụng visa H1-B như một hình thức lao động giá rẻ và hợp pháp hóa nhập cư trá hình, chỉ trích các trùm tài phiệt Big Tech vì đã góp phần làm băng hoại giới trẻ, kiểm duyệt tự do ngôn luận, gây hại cho sức khỏe cộng đồng, thông đồng với Trung Quốc và hỗ trợ khủng bố.
Làn sóng Techlash còn đảo ngược hoàn toàn hình tượng nhà đổi mới trong truyền thông. Các bài ca ngợi doanh nhân anh hùng bị thay thế bằng những vụ bóc trần kẻ tham lam, vô đạo đức. Từ những “kẻ hạ cấp” như Martin Shkreli xây dựng mô hình kinh doanh bằng cách mua lại các loại thuốc hết hạn bằng sáng chế rồi nâng giá chúng lên tới 5.000%, khiến cho người dân bị khốn đốn vì y tế đắt đỏ. Cho đến những “kẻ sa ngã” như Travis Kalanick, đồng sáng lập và CEO của Uber, buộc phải từ chức sau khi bị phanh phui các hành vi vi phạm đạo đức và quấy rối tình dục. Có những “kẻ lừa đảo” nổi danh như Elizabeth Holmes, CEO của Theranos – người từng được The New Yorker ca ngợi vì đã giúp phổ biến tiếp cận y tế với các xét nghiệm máu nhanh và rẻ, nhưng thực chất là lừa dối bệnh nhân và nhà đầu tư ngay từ đầu. Và cuối cùng là những ông trùm tư bản “siêu phản diện” như Jeff Bezos, Mark Zuckerberg và Elon Musk - những người giàu và quyền lực đến mức "gần như đứng trên cả pháp luật và xã hội thông thường".
Phá vỡ trụ cột niềm tin
Trong cuốn sách mới xuất bản Every American an Innovator (2025), Matthew Wisnioski đã phân tích ba niềm tin cốt lõi về đổi mới sáng tạo của người Mỹ và cách thực tế buộc chúng phải được giải thích lại.
Thứ nhất, niềm tin rằng đổi mới sáng tạo sẽ hòa hợp công nghệ và xã hội. Trong huyền thoại Mỹ, đổi mới sáng tạo được xem như cầu nối giữa công nghệ và hạnh phúc chung cho cộng đồng. Nhưng thực tế, nó thường phục vụ các nhóm đặc quyền. Các chính sách tư nhân hóa, giảm thuế dưới danh nghĩa khởi nghiệp làm gia tăng bất bình đẳng vì chúng tập trung tài chính vào người giàu, trong khi mức lương của người lao động vẫn ì ạch. Thay vì tạo ra sự bùng nổ liên tục của các start-up nhỏ, nền kinh tế số đã tạo ra một số ít các tập đoàn độc quyền không được kiểm soát, có khả năng bóp nghẹt cạnh tranh và làm méo mó thị trường lao động.
Việc theo đuổi công nghệ số không ngừng cũng khiến nguồn nhân lực Mỹ bị phân bổ sai lệch, quá tập trung vào các ngành STEM mà xem nhẹ việc đào tạo những công dân toàn diện. Trong khi những trung tâm đổi mới sáng tạo như Thung lũng Silicon trở nên phồn thịnh thì những nơi như Michigan vẫn sống trong nguồn nước ô nhiễm và thất nghiệp. Bất công ở mọi cấp độ đã làm suy giảm tính thuyết phục của những tuyên bố rằng tiến bộ xã hội và công nghệ diễn ra hài hòa với nhau.
Thứ hai, niềm tin rằng đổi mới sáng tạo là động lực của tăng trưởng kinh tế. Trong cuốn sách The Great Stagnation (2011), nhà kinh tế học Tyler Cowen lập luận rằng Mỹ đã bước vào “thời kỳ trì trệ vĩ đại” vì nước này đã thu hoạch hết những lợi ích dễ tiếp cận như đất đai miễn phí, lao động nhập cư và các đột phá công nghệ lớn như điện, điện lạnh và truyền thông đại chúng. Những đổi mới sáng tạo gần đây đã trở nên ít tác động hơn đến tăng trưởng kinh tế tổng thể và tập trung nhiều vào hàng hóa tư nhân mang lại lợi ích cho giới tinh hoa hơn là hàng hóa công cộng mang lại lợi ích cho toàn xã hội.
Thứ ba, niềm tin rằng tư duy đổi mới sáng tạo có thể dẫn đến đổi mới công dân (civic renewal).Các nhà phê bình chỉ ra rằng những người tham gia các dự án, từ “trường học số” đến “phòng thí nghiệm đô thị” đã sa vào chủ nghĩa tôn sùng công nghệ (techno-solutionism) – tin rằng mọi vấn đề xã hội đều có thể được “sửa chữa” bằng giải pháp công nghệ – mà quên mất những yếu tố cốt lõi như cấu trúc xã hội, văn hóa hay bối cảnh địa phương. Điều rất đáng quan tâm là những người tham gia dự án đổi mới sáng tạo dùng nó làm lá chắn biện hộ để tiếp tục dùng ngân sách công nhưng không chịu trách nhiệm nếu thất bại.
Đặt đổi mới sáng tạo về đúng vị trí
Dù là những nhà phê bình đưa ra lời chỉ trích gay gắt đối với đổi mới sáng tạo hay chỉ đơn thuần khái quát lại sự rạn nứt niềm tin trong văn hóa đổi mới sáng tạo Mỹ như Matthew Wisnioski, hiếm ai trong số họ kêu gọi chấm dứt hoàn toàn đổi mới sáng tạo mà chỉ muốn đưa nó trở lại vị trí đúng đắn – một công cụ, chứ không phải là một vị cứu tinh hay một khái niệm được thần thánh hóa.
Như Lee Vinsel đã viết trong bài tiểu luận rằng “bản thân ý tưởng về đổi mới sáng tạo không có gì sai [...] Vấn đề nằm ở cách chúng ta định hình lại xã hội của mình nhân danh sự đổi mới – và trong quá trình đó, chúng ta đã tự làm tha hóa chính mình.”
Phong Du - KHPT.
Số lần xem: 80












