Danh sách Tiến sĩ và Thạc sĩ Viện KHKT Nông nghiệp miền Nam (thống kê đến tháng 01/2015)
Thứ hai, 21-12-2015 | 10:23:11
|
DANH SÁCH TIẾN SỸ
|
STT
|
Họ và tên
|
Chuyên ngành
|
|
Ngành Trồng trọt
|
|
1
|
Ngô Quang Vinh
|
Canh tác đại cương
|
2
|
Đào Huy Đức
|
Nông hóa
|
3
|
Lê Quý Kha
|
DT giống cây trồng
|
4
|
Hồ Thị Minh Hợp
|
Kinh tế phát triển
|
5
|
Trần Kim Định
|
Chọn tạo giống
|
6
|
Nguyễn Công Thành
|
Khuyến nông, nông học
|
7
|
Đào Minh Sô
|
Trồng trọt
|
8
|
Bùi Chí Bửu
|
DT giống cây trồng
|
9
|
Chung Anh Dũng
|
Chăn nuôi
|
10
|
Hồ Cao Việt
|
Kinh Tế NN
|
11
|
Đỗ Trung Bình
|
Sử dụng đất và phân bón
|
12
|
Nguyễn Quang Chơn
|
Khoa học đất
|
13
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thuận
|
Kỹ thuật canh tác
|
14
|
Trần Công Khanh
|
Trồng trọt
|
15
|
Trương Vĩnh Hải
|
Kỹ thuật canh tác
|
16
|
Nguyễn Hữu Hỷ
|
Canh tác đại cương
|
|
|
|
DANH SÁCH THẠC SỸ
|
STT
|
Họ và tên
|
Chuyên ngành
|
|
Ngành Trồng trọt
|
|
1
|
Chu Trung Kiên
|
BVTV
|
2
|
Nguyễn Hữu Để
|
Trồng trọt
|
3
|
Bùi Xuân Mạnh
|
Khoa học Cây trồng
|
4
|
Nguyễn Văn An
|
Trồng trọt
|
5
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trồng trọt
|
6
|
Nguyễn Tiến Hải
|
Nông học
|
7
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Sinh học
|
8
|
Vũ Văn Quý
|
Khoa học Cây trồng
|
9
|
Trần Anh Vũ
|
Khoa học Cây trồng
|
10
|
Hoàng Long
|
Di truyền chọn giống cây trồng
|
11
|
Trương Quốc Ánh
|
Di truyền giồng cây trồng
|
12
|
Mai Thanh Trúc
|
Nông học
|
13
|
Nguyễn Bình Duy
|
NN&PTNT
|
14
|
Đỗ Đình Đan
|
Nông hóa-Thổ nhưỡng
|
15
|
Nguyễn Đình Tuân
|
Trồng trọt
|
16
|
Ngô Xuân Chinh
|
Trồng trọt
|
17
|
Phan Đức Duy Nhã
|
Nông học
|
18
|
Lê Thị Huệ
|
Nông học
|
19
|
Nguyễn Thế Nhuận
|
Nông học
|
20
|
Cao Đình Dũng
|
Nông học
|
21
|
Nguyễn Thị Nhật Linh
|
Sinh học
|
22
|
Trần Trường Nam
|
Khoa học Cây trồng
|
23
|
Nguyễn Viết Cường
|
Nông học
|
24
|
Trần Thị Hồng Thắm
|
Nông học
|
25
|
Hoàng Văn Bằng
|
Trồng trọt
|
26
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
Trồng trọt
|
27
|
Phạm Thị Ngừng
|
Trồng trọt
|
28
|
Trần Văn Sỹ
|
Trồng trọt
|
29
|
Nguyễn Văn Chương
|
Trồng trọt
|
30
|
Võ Văn Quang
|
Trồng trọt
|
31
|
Nguyễn Thị Bích Chi
|
Trồng trọt
|
32
|
Đinh Văn Cường
|
Trồng trọt
|
33
|
Võ Như Cầm
|
Trồng trọt
|
34
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Trồng trọt
|
35
|
Phạm Thị Nhạn
|
Trồng trọt
|
36
|
Ngô Minh Dũng
|
CNSH
|
Ngành khác
|
1
|
Phan Trung Hiếu
|
CNSH
|
2
|
Bùi Thị Thu Ngân
|
CNSH
|
3
|
Trần Thị Bích Trinh
|
CNSH
|
4
|
Nguyễn Đắc Thành
|
CNSH
|
5
|
Bùi Phú Nam Anh
|
CNSH
|
6
|
Phạm Thị Mỹ Hạnh
|
CNSH
|
7
|
Nguyễn Duy
|
CNSH
|
8
|
Lê Thị Thu Hà
|
CNSH
|
9
|
Hồng Ngọc Trâm
|
CNSH
|
10
|
Trương Thị Tú Anh
|
CNSH
|
11
|
Hồ Quế Anh
|
Thú y
|
12
|
Bùi Anh Xuân
|
CNSH
|
13
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
CNSH
|
14
|
Lê Văn Gia Nhỏ
|
Kinh tế NN
|
15
|
Tưởng Thị Lý
|
CNSH
|
16
|
Đặng Công Phú
|
CNSH
|
52
|
Tổng cộng
|
|
|
Trở lại
Tải file
In
Số lần xem: 5882
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|