Xuất khẩu sắn và sản phẩm sắn 6 tháng đầu năm 2018
Thị trường |
6T/2018 |
+/- so với cùng kỳ (%) |
||
Lượng (tấn) |
Trị giá (USD) |
Lượng) |
Trị giá |
|
Tổng cộng |
1.474.529 |
543.010.173 |
-27,22 |
7,96 |
Trung Quốc |
1.311.379 |
476.641.210 |
-27,35 |
8,79 |
Hàn Quốc |
45.979 |
12.502.393 |
13,3 |
37,18 |
Philippines |
20.698 |
9.368.577 |
-42,83 |
-18,25 |
Malaysia |
20.655 |
9.901.903 |
-38,83 |
-7,16 |
Đài Loan (TQ) |
18.899 |
9.180.812 |
-20,11 |
19,45 |
Nhật Bản |
10.143 |
2.456.541 |
-40,73 |
-22,75 |
(Vinanet tính toán từ số liệu của TCHQ)