Chủng loại
|
Thị trường
|
Đơn giá
|
Đạm Trung Quốc
|
Hà Nội
|
8800 đ/kg (bán buôn)
|
Lân Lâm Thao
|
Hà Nội
|
2400 đ/kg (bán buôn)
|
Lân Văn Điển 5+10+3
|
Hà Nội
|
3100 đ/kg (bán buôn)
|
Kali
|
Hà Nội
|
8800 đ/kg (bán buôn)
|
Urê Phú Mỹ
|
Hà Nội
|
8900 đ/kg (bán buôn)
|
Đạm SA
|
Lâm Đồng
|
5000 đ/kg (bán buôn)
|
NPK cò pháp (20+20+15)
|
Lâm Đồng
|
14000 đ/kg (bán buôn)
|
Lân Super
|
Lâm Đồng
|
180000 đ/50kg (bán buôn)
|
NPK 7+7+14 Việt Pháp
|
Lâm Đồng
|
11000 đ/kg (bán buôn)
|
NPK Đức tím
|
Lâm Đồng
|
20000 đ/kg (bán buôn)
|
Kali đỏ ( Cloruakali)
|
Lâm Đồng
|
12000 đ/kg (bán buôn)
|
Kali trắng
|
Lâm Đồng
|
15000 đ/kg (bán buôn)
|
Urê Phú Mỹ
|
Lâm Đồng
|
11000 đ/kg (bán buôn)
|
NPK cò Pháp (16+16+8)
|
An Giang
|
10500 đ/kg (bán buôn)
|
NPK cò pháp (20+20+15)
|
An Giang
|
13000 đ/kg (bán buôn)
|
NPK việt nhật (16+16+8)
|
An Giang
|
10500 đ/kg (bán buôn)
|
NPK Đầu trâu TE(20+20+15)
|
An Giang
|
13500 đ/kg (bán buôn)
|
NPK đầu trâu (16+16+8)
|
An Giang
|
11000 đ/kg (bán buôn)
|
KCL (canada)
|
An Giang
|
8200 đ/kg (bán buôn)
|
KCL (isarel)
|
An Giang
|
8300 đ/kg (bán buôn)
|
NPK Đầu trâu (20+20+15)
|
An Giang
|
13000 đ/kg (bán buôn)
|
Lân Long Thành
|
An Giang
|
3000 đ/kg (bán buôn)
|
KCL
|
An Giang
|
8500 đ/kg (bán buôn)
|
DAP (Nâu)
|
An Giang
|
11400 đ/kg (bán buôn)
|
DAP (Hồng Hà)
|
An Giang
|
12200 đ/kg (bán buôn)
|
DAP (Mỹ)
|
An Giang
|
11600 đ/kg (bán buôn)
|
Urê TQ
|
An Giang
|
7800 đ/kg (bán buôn)
|
Urê Phú Mỹ
|
An Giang
|
8000 đ/kg (bán buôn)
|
Urea (LX)
|
An Giang
|
8000 đ/kg (bán buôn)
|
Đạm Hà Bắc
|
Thái Nguyên
|
10000 đ/kg (bán lẻ)
|
NPK
|
Thái Nguyên
|
5000 đ/kg (bán lẻ)
|
Lân Lâm Thao
|
Thái Nguyên
|
4000 đ/kg (bán lẻ)
|
Kali đỏ ( Cloruakali)
|
Thái Nguyên
|
10000 đ/kg (bán lẻ)
|
NPK 16-16-8+TE
|
Tiền Giang
|
618000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
NPK 20-20-15+TE Cò Bay
|
Tiền Giang
|
685000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
NPK 20-20-15+TE Cò vàng
|
Tiền Giang
|
650000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
NPK 20-20-15+TE Quốc tế
|
Tiền Giang
|
685000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
NPK 23-23-0
|
Tiền Giang
|
625000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
NPK 30-9-9
|
Tiền Giang
|
790000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
Hữu cơ bón lót Việt - Úc
|
Tiền Giang
|
195000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
Dona
|
Tiền Giang
|
240000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
Humix vi sinh đặc biệt
|
Tiền Giang
|
240000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
Hữu cơ gà đã qua xử lý
|
Tiền Giang
|
240000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
Hữu cơ gà cao cấp
|
Tiền Giang
|
555000 đ/bao 35kg (bán lẻ)
|
Hữu cơ Malaysia
|
Tiền Giang
|
278000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
DAP (Korea)
|
Tiền Giang
|
760000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
DAP (TQ)
|
Tiền Giang
|
665000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
Urê (TQ)
|
Tiền Giang
|
395000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
Urê Phú Mỹ
|
Tiền Giang
|
458000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
Urê Zn/Cu
|
Tiền Giang
|
460000 đ/bao 50kg (bán lẻ)
|
Siêu vi lượng
|
Tiền Giang
|
78000 đ/Can 5 lít (bán lẻ)
|
Trí Việt Cây ăn quả
|
Tiền Giang
|
58000 đ/Can 0,5 lít (bán lẻ)
|
Agrostim
|
Tiền Giang
|
8000 đ/Gói 10gr (bán lẻ)
|
Progibb (GA3) dạng viên (Sumimoto)
|
Tiền Giang
|
56000 đ/Viên 5gr (bán lẻ)
|
Progibb (GA3) dạng cốm (Sumimoto)
|
Tiền Giang
|
36000 đ/Gói 1,2gr (bán lẻ)
|