Giá thịt tại một số tỉnh ngày 18/1/2016
|
Mặt hàng
|
Giá (đ/kg)
|
An Giang
|
|
Thịt lợn thăn
|
80.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
75.000
|
|
Mặt hàng
|
Giá (đ/kg)
|
An Giang
|
|
Thịt lợn thăn
|
80.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
75.000
|
Thịt bò thăn
|
230.000(-10.000)
|
Gà CN làm sẵn
|
40.000
|
Gà ta còn sống
|
110.000
|
Lợn hơi
|
42.000
|
Hậu Giang
|
|
Thịt lợn thăn
|
85.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
80.000
|
Thịt bò thăn loại 1
|
270.000
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
50.000
|
Gà ta làm sẵn
|
95.000
|
Lợn hơi
|
45.000
|
Đồng Nai
|
|
Thịt lợn thăn
|
90.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
85.000
|
Thịt bò thăn loại 1
|
300.000
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
55.000
|
Gà ta làm sẵn (gà mái)
|
140.000
|
Lợn hơi
|
48.000
|
Đồng Tháp
|
|
Thịt lợn thăn
|
82.000(+2.000)
|
Thịt lơn mông sấn
|
70.000(+2.000)
|
Thịt bò thăn loại 1
|
270.000
|
Gà CN làm sẵn
|
50.000
|
Gà ta còn sống đã qua kiểm dịch
|
110.000
|
Lợn hơi
|
43.000(-1.000)
|
TPHCM
|
|
Lợn thịt loại ngon
|
58.000(-2.000)
|
Lợn thịt loại thường
|
55.000(-3.000)
|
Thịt lợn nạc
|
72.000
|
Thịt lợn mông
|
60.000(-2.000)
|
Sườn non
|
100.000(-1.000)
|
Thịt lợn cốt lết
|
62.000(-1.000)
|
Giò trước
|
60.000
|
Thịt dọi
|
82.000
|
Đùi gà nhập khẩu
|
47.000
|
Cánh gà nhập khẩu
|
64.000
|
Gà tam hoàng nguyên con
|
64.000
|
Gà công nghiệp nguyên con
|
41.000
|
Vịt nguyên con
|
60.000
|
Lợn trại
|
47.000
|
Lợn mỡ
|
45.500
|
Nguồn: VITIC
|
Trở lại
In
Số lần xem: 708
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|