Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu |
Giá cả (Đơn vị: USD/tấn) |
Thay đổi (%) |
Tiêu đen Lampung - Indonesia |
7.191 |
- |
Tiêu trắng Muntok - Indonesia |
9.157 |
- |
Tiêu đen Brazil ASTA 570 |
7.125 |
- |
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA |
7.500 |
- |
Tiêu trắng Malaysia ASTA |
8.800 |
- |
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam |
6.000 |
- |
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam |
6.600 |
- |
Tiêu trắng Việt Nam ASTA |
8.800 |
- |
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
Phạm Hòa - Vinanet/VITIC