Sau đây là dự báo cung cầu ngô thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2013/14 trong tháng 11/2013.
Đvt: triệu tấn
2013/14
|
Dự trữ đầu kỳ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Ngành TACN
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
134,86
|
962,83
|
106,43
|
565,24
|
933,36
|
110,39
|
164,33
|
Mỹ
|
20,92
|
355,33
|
0,64
|
132,09
|
293,38
|
35,56
|
47,94
|
Các nước
còn lại
|
113,94
|
607,5
|
105,8
|
433,15
|
639,98
|
74,83
|
116,39
|
Nước XK chủ yếu
|
20,11
|
109
|
0,84
|
56,1
|
74
|
40
|
15,95
|
Argentina
|
0,9
|
26
|
0,01
|
5
|
8
|
18
|
0,91
|
Brazil
|
16,01
|
70
|
0,8
|
46
|
55
|
20
|
11,81
|
Nam Phi
|
3,2
|
13
|
0,03
|
5,1
|
11
|
2
|
3,23
|
Nước NK chủ yếu
|
12,19
|
119,07
|
60,95
|
124,8
|
175,13
|
3,4
|
13,69
|
Ai Cập
|
1,31
|
5,6
|
5,7
|
9,7
|
11,7
|
0,01
|
0,9
|
EU-27
|
5,42
|
65,29
|
8
|
53
|
70
|
3
|
5,71
|
Nhật Bản
|
0,52
|
0
|
15,5
|
11
|
15,5
|
0
|
0,52
|
Mexico
|
1,01
|
21,7
|
10,5
|
14
|
30,5
|
0,15
|
2,56
|
Đông Nam á
|
2,17
|
26,35
|
7,95
|
26
|
34
|
0,24
|
2,24
|
Hàn Quốc
|
1,36
|
0,08
|
9
|
7
|
9,1
|
0
|
1,34
|
Nước khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Canada
|
1,55
|
13,1
|
0,5
|
6,4
|
11,9
|
1
|
2,25
|
Trung Quốc
|
65,56
|
211
|
7
|
156
|
216
|
0,1
|
67,46
|
FSU-12
|
1,99
|
45,06
|
0,32
|
19,27
|
22,24
|
20,84
|
4,3
|
Ukraine
|
1,22
|
29
|
0,05
|
8
|
9,6
|
18
|
2,67
|
Nguồn: USDA
Theo VINANET.
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|