USDA: Thống kê và dự báo xuất khẩu gạo thế giới
|
USDA thống kê và dự báo xuất khẩu gạo thế giới tính từ tháng 1 đến hết tháng 12/2015
|
Năm tính từ tháng 1 đến hết tháng 12/2015
ĐVT: Nghìn tấn
|
11/12
|
12/13
|
13/14
|
14/15
|
15/16
|
15/16
|
Argentina
|
608
|
526
|
494
|
400
|
480
|
480
|
Australia
|
449
|
460
|
404
|
400
|
330
|
330
|
Brazil
|
1.105
|
830
|
850
|
800
|
800
|
800
|
Myanmar
|
1.357
|
1.163
|
1.688
|
2.000
|
1.800
|
1.800
|
Cambodia
|
900
|
1.075
|
1.000
|
1.100
|
1.000
|
1.000
|
China
|
267
|
447
|
393
|
400
|
400
|
400
|
Ai Cập
|
600
|
700
|
600
|
250
|
400
|
400
|
Liên minh châu Âu
|
194
|
203
|
284
|
260
|
220
|
220
|
Guyana
|
265
|
346
|
422
|
500
|
520
|
520
|
India
|
10.250
|
10.480
|
10.907
|
11.500
|
9.500
|
9.500
|
Pakistan
|
3.399
|
4.126
|
3.600
|
4.000
|
4.000
|
4.500
|
Paraguay
|
262
|
365
|
380
|
400
|
500
|
500
|
Thái Lan
|
6.945
|
6.722
|
10.969
|
9.000
|
10.200
|
9.500
|
Uruguay
|
1.056
|
939
|
957
|
950
|
950
|
950
|
Việt Nam
|
7.717
|
6.700
|
6.325
|
6.200
|
7.000
|
7.000
|
Các nước khác
|
1.276
|
1.089
|
1.026
|
954
|
881
|
871
|
Hoa Kỳ
|
3.298
|
3.295
|
2.998
|
3.350
|
3.250
|
3.250
|
Tổng cộng
|
39.948
|
39.466
|
43.297
|
42.464
|
42.231
|
42.021
|
T.Hải - Nhanhieuviet, theo USDA.
|
Trở lại
In
Số lần xem: 1453
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|