Sau đây là dự báo cung cầu đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2013/14 trong tháng 1/2014.
Đvt: triệu tấn
2013/2014
|
Dự trữ đầu kỳ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ CK
|
SL
|
NK
|
Nghiền ép
|
Nội địa
|
XK
|
Thế giới
|
60,55
|
286,83
|
105,2
|
240,36
|
270,92
|
109,32
|
72,33
|
Mỹ
|
3,83
|
89,51
|
0,68
|
46,27
|
49,24
|
40,69
|
4,09
|
Các nước khác
|
56,72
|
197,32
|
104,52
|
194,09
|
221,69
|
68,63
|
68,24
|
Nước XK chính
|
41,24
|
155,62
|
0,17
|
78,9
|
84,01
|
62,24
|
50,79
|
Argentina
|
24,4
|
54,5
|
0
|
38,3
|
40
|
9,7
|
29,2
|
Brazil
|
15,93
|
89
|
0,15
|
37,28
|
40,38
|
44
|
20,7
|
Paraguay
|
0,87
|
9
|
0,02
|
3,3
|
3,53
|
5,5
|
0,86
|
Nước NK chính
|
13,23
|
14,83
|
93,92
|
89,91
|
106,81
|
0,34
|
14,83
|
Trung Quốc
|
12,39
|
12,2
|
69
|
68,35
|
79,65
|
0,23
|
13,71
|
EU-27
|
0,2
|
1,13
|
12,3
|
12,23
|
13,15
|
0,08
|
0,39
|
Nhật Bản
|
0,22
|
0,21
|
2,86
|
2,02
|
3,09
|
0
|
0,2
|
Mexico
|
0,05
|
0,28
|
3,65
|
3,85
|
3,89
|
0
|
0,09
|
Vũ Lanh - VINANET.
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|