Sau đây là dự báo cung cầu đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2014/15 trong tháng 1/2015.
Đvt: triệu tấn
2014/2015
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
SL
|
NK
|
Nghiền ép
|
Nội địa
|
XK
|
Thế giới
|
66,16
|
314,37
|
112,99
|
252,53
|
286,25
|
116,49
|
90,78
|
Mỹ
|
2,5
|
108,01
|
0,41
|
48,44
|
51,6
|
48,17
|
11,16
|
Các nước khác
|
63,66
|
206,36
|
112,58
|
204,08
|
234,66
|
68,32
|
79,62
|
Nước XK chính
|
45,78
|
162,4
|
0,58
|
79,45
|
85,91
|
61,7
|
61,15
|
Argentina
|
29
|
55
|
0
|
38,05
|
41,15
|
8
|
34,85
|
Brazil
|
16,53
|
95,5
|
0,55
|
37,6
|
40,75
|
46
|
25,83
|
Paraguay
|
0,23
|
8,5
|
0,03
|
3,6
|
3,79
|
4,52
|
0,45
|
Nước NK chính
|
15,31
|
14,89
|
100,25
|
97,67
|
114,89
|
0,38
|
15,18
|
Trung Quốc
|
14,43
|
11,8
|
74
|
74,5
|
85,9
|
0,3
|
14,03
|
EU-27
|
0,22
|
1,72
|
12,75
|
13,6
|
14,28
|
0,06
|
0,34
|
Nhật Bản
|
0,23
|
0,21
|
2,9
|
1,97
|
3,07
|
0
|
0,27
|
Mexico
|
0,12
|
0,29
|
3,95
|
4,2
|
4,24
|
0
|
0,12
|
Vũ Lanh - VINANET.
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|