Dự báo cung cầu đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2015/16 trong tháng 2/2016
Đvt: triệu tấn
2015/2016
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
SL
|
NK
|
Nghiền ép
|
Nội địa
|
XK
|
Thế giới
|
77,08
|
320,51
|
127,19
|
275,86
|
314,52
|
129,85
|
80,42
|
Mỹ
|
5,19
|
106,95
|
0,82
|
51,17
|
54,73
|
45,99
|
12,23
|
Các nước khác
|
71,89
|
213,55
|
126,38
|
224,69
|
259,79
|
83,85
|
68,19
|
Nước XK chính
|
50,74
|
170,41
|
0,32
|
87,8
|
96,03
|
76,25
|
49,19
|
Argentina
|
31,66
|
58,5
|
0
|
43,5
|
48,56
|
11,8
|
29,8
|
Brazil
|
19,01
|
100
|
0,3
|
40
|
43
|
57
|
19,31
|
Paraguay
|
0,06
|
8,8
|
0,01
|
4,1
|
4,2
|
4,6
|
0,06
|
Nước NK chính
|
18,38
|
15,48
|
108,38
|
105,91
|
125,41
|
0,33
|
16,5
|
Trung Quốc
|
17,03
|
12
|
80,5
|
80,7
|
94,15
|
0,2
|
15,18
|
EU-27
|
0,58
|
2,05
|
13,7
|
14,8
|
15,67
|
0,1
|
0,56
|
Nhật Bản
|
0,22
|
0,22
|
2,9
|
2,02
|
3,1
|
0
|
0,24
|
Mexico
|
0,08
|
0,36
|
4,05
|
4,35
|
4,39
|
0
|
0,1
|
Vũ Lanh - Nhanhieuviet.
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|