Dự báo cung cầu đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2015/16 trong tháng 4/2016.
Đvt: triệu tấn
2015/2016
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
SL
|
NK
|
Nghiền ép
|
Nội địa
|
XK
|
Thế giới
|
77,73
|
320,15
|
129,85
|
277,66
|
316,35
|
132,36
|
79,02
|
Mỹ
|
5,19
|
106,93
|
0,82
|
50,89
|
54,42
|
46,4
|
12,11
|
Các nước khác
|
72,54
|
213,22
|
129,03
|
226,77
|
261,92
|
85,96
|
66,91
|
Nước XK chính
|
51,27
|
170,91
|
0,37
|
90
|
97,47
|
78,35
|
46,74
|
Argentina
|
31,7
|
59
|
0,05
|
45,7
|
50,05
|
11,4
|
29,3
|
Brazil
|
19,5
|
100
|
0,3
|
40
|
43
|
59,5
|
17,3
|
Paraguay
|
0,06
|
8,8
|
0,01
|
4,1
|
4,14
|
4,6
|
0,13
|
Nước NK chính
|
18,47
|
15,41
|
110,43
|
105,99
|
126,15
|
0,33
|
17,83
|
Trung Quốc
|
17,03
|
11,8
|
83
|
81,8
|
95,25
|
0,15
|
16,43
|
EU-27
|
0,66
|
2,2
|
13,2
|
13,8
|
15,32
|
0,15
|
0,59
|
Nhật Bản
|
0,22
|
0,22
|
3,1
|
2,2
|
3,3
|
0
|
0,24
|
Mexico
|
0,08
|
0,36
|
3,95
|
4,25
|
4,29
|
0
|
0,1
|
Vũ Lanh - Nhanhieuviet.
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|