Sau đây là dự báo cung cầu gạo thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2013/14 trong tháng 11/2013.
Đvt: triệu tấn
2013/14
|
Dự trữ đầu kỳ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
106,44
|
473,18
|
37,66
|
473,1
|
39,26
|
106,52
|
Mỹ
|
1,16
|
6,01
|
0,7
|
3,69
|
3,19
|
0,99
|
Các nước còn lại
|
105,29
|
467,16
|
36,96
|
469,41
|
36,08
|
105,53
|
Nước XK chủ yếu
|
40,16
|
159,8
|
0,7
|
130
|
28,5
|
42,16
|
Ấn Độ
|
25
|
105
|
0
|
96
|
10
|
24
|
Pakistan
|
0,3
|
6
|
0
|
2,8
|
3
|
0,5
|
Thái Lan
|
12,53
|
21,1
|
0,6
|
10,7
|
8
|
15,53
|
Việt Nam
|
2,33
|
27,7
|
0,1
|
20,5
|
7,5
|
2,13
|
Nước NK chủ yếu
|
8,73
|
64,76
|
13,62
|
77,92
|
1,2
|
7,99
|
Brazil
|
0,68
|
8,2
|
0,75
|
7,85
|
0,95
|
0,83
|
EU-27
|
1,19
|
2,11
|
1,2
|
3,15
|
0,2
|
1,15
|
Indonesia
|
3,09
|
37,7
|
1,5
|
39,8
|
0
|
2,49
|
Nigeria
|
0,89
|
2,77
|
3
|
6
|
0
|
0,66
|
Philippines
|
1,49
|
11,7
|
1,1
|
12,8
|
0
|
1,49
|
Trung Đông
|
1,08
|
1,76
|
4,4
|
6,05
|
0,02
|
1,17
|
Nước khác
|
|
|
|
|
|
|
Burma
|
0,15
|
11
|
0
|
10,25
|
0,75
|
0,15
|
Trung Mỹ và Caribê
|
0,38
|
1,66
|
1,56
|
3,21
|
0
|
0,39
|
Trung Quốc
|
46,78
|
141,5
|
3,4
|
146
|
0,35
|
45,33
|
Ai Cập
|
0,46
|
4,85
|
0,03
|
4
|
0,85
|
0,49
|
Nhật Bản
|
2,75
|
7,72
|
0,7
|
8,15
|
0,2
|
2,82
|
Mexico
|
0,17
|
0,13
|
0,75
|
0,86
|
0
|
0,19
|
Hàn Quốc
|
0,72
|
4,24
|
0,41
|
4,5
|
0
|
0,87
|
Nguồn: USDA
Theo VINANET.
|
[ Tin tức liên quan ]___________________________________________________
|